Kiểm tra nhanh nhiệt độ chưa bao giờ dễ dàng hơn thế! Với nhiệt kế hồng ngoại testo 831 bạn có thể đo dễ dàng quét nhanh nhiệt độ Pallet hàng hóa hoặc từng sản phẩm một cách chính xác. Điều này khiến máy đo testo 831 trở nên cực kỳ lý tưởng cho các ứng dụng trong lĩnh vực thực phẩm.
Cung cấp bao gồm: Nhiệt kế hồng ngoại testo 831, túi đeo thắt lưng, pin và giấy test xuất xưởng.
Ưu điểm của máy đo nhiệt độ hồng ngoại testo 831
Nhiệt kế thực phẩm testo 831 rất dễ sử dụng, cùng hàng loạt ưu điểm để cung cấp cho bạn kết quả đọc nhanh và chính xác:
- Thiết kế tay cầm dạng súng: dễ dàng sử dụng bằng một tay để quét nhanh chóng và dễ dàng
- Các phép đo cực nhanh: súng đo nhiệt độ testo 831 cho phép bạn thực hiện tối đa hai phép đo mỗi giây. Giúp bạn có thể quét nhanh nhiệt độ toàn bộ pallet hoặc kệ làm mát
- Đo nhiệt độ chính xác – không tiếp xúc: với tỷ lệ quang học 30:1 cho phép bạn có thể đo nhiệt độ của các sản phẩm có kích thước nhỏ, chẳng hạn như hộp sữa chua
- Đảm bảo luôn đo đúng đối tượng cần đo: đánh dấu đối tượng đo với 2 điểm laser. Khoảng cách giữa 2 điểm laser này chính là đường kính bề mặt của điểm đang được đo bởi testo 831
- Chức năng nổi bật và thực tế: với một loạt các tính năng hữu ích trên nhiệt kế hồng ngoại testo 831 đảm bảo rằng bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì. Các tính năng này bao gồm: cảnh báo đèn, âm thanh khi giá trị đo vượt ngưỡng, chức năng HOLD giúp đóng băng phép đo cuối cùng. Hiển thị dễ dàng các giá trị Max./Min.
- Túi đeo thắt lưng: cung cấp bao gồm một túi đeo tiện lợi cho phép gắn thiết bị vào thắt lưng để bạn có thể mang theo testo 831 bên mình và lấy ra sử dụng ngay khi cần thiết
- Dải đo rộng: -30 °C đến +210 °C
- Được chứng nhận bởi HACCP International: điều này làm cho testo 831 lý tưởng để sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm
Tùy vào ứng dụng và nhu cầu: bạn có thể chọn bộ dụng cụ đo nhiệt độ tiện lợi bao gồm: súng đo nhiệt độ hồng ngoại testo 831 + nhiệt kế thực phẩm testo 106 (để kiểm tra nhiệt độ lõi)
Thông số kỹ thuật của testo 831
Nhiệt độ – Hồng ngoại | |
---|---|
Dải đo | -30 đến +210 °C |
Độ chính xác | ±1,5 °C hoặc ±1,5 % giá trị đo (-20 đến +210 °C)
±2 °C hoặc ±2 % giá trị đo (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải hồng ngoại | 0,1°C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 200 g |
Kích thước | 190x75x38mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Cấp bảo vệ | IP30 |
Chu kỳ đo | 0,5 giây |
Loại pin | Pin khối 9V, 6F22 |
Thời lượng pin | 15 giờ |
Loại màn hình | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Đèn màn hình | Bao gồm |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |